分类存档: 类型噪音 - 第 2 页
- 鲸鱼在海洋中呼唤
- Âm thanh của một chiếc xe ngựa
- Âm thanh của một con ngựa đang chạy hoặc phi nước đại
- Âm thanh của một con ngựa hoặc ngựa
- Âm thanh dùng búa đập vào móng ngựa để làm thẳng nó
- Âm thanh trong chuồng ngựa nơi có ngựa
- 那匹马发出响亮的嘶嘶声
- 一匹马脖子上挂着铃铛,在冬天的雪地里驰骋
- 马吃食物
- Âm thanh của chuột đồng
- Âm thanh của một con chuột đánh hơi thứ gì đó
- Âm thanh đuổi chuột (Siêu âm)
- 老鼠吃东西、啃东西
- Con chuột
- Mồi nhử chuột (thiết bị bắt chước âm thanh)
- 牛发出的声音 Moo Moo
- 牛铃的声音
- 乡村空气的声音
- 牛吼叫的声音
- 挤奶牛的声音
- 牛场的声音
- 踩牛粪的声音
- 许多牛在谷仓里
- 猪吃东西的声音
- 猪或小猪被宰杀的声音
- « 以前的 | 下一个 »